Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Latin square


noun
a square matrix of n rows and columns;
cells contain n different symbols so arranged that no symbol occurs more than once in any row or column
Hypernyms:
square matrix


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.